Có 2 kết quả:
惨事 cǎn shì ㄘㄢˇ ㄕˋ • 慘事 cǎn shì ㄘㄢˇ ㄕˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thảm hoạ, tai hoạ, thảm kịch
Từ điển Trung-Anh
disaster
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thảm hoạ, tai hoạ, thảm kịch
Từ điển Trung-Anh
disaster
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0